Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rainy day


noun
a (future) time of financial need
- I am saving for a rainy day
Usage Domain:
trope, figure of speech, figure, image
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.